1. Cách tính phí đặt hàng Taobao, Tmall, 1688 ...
Số tiền phải thanh toán: 1 + 2 + 3 + 4
2. Bảng giá nhập hàng Trung Quốc
2.1: Phí dịch vụ Order hàng hộ
Giá trị đơn hàng (VNĐ) | Phí dịch vụ | Hạn mức cọc |
---|---|---|
Từ 0 - 10 triệu | 2% | 70% |
Từ 10 - 20 triệu | 1% | 70% |
Trên 20 triệu | 0% | 70% |
2.2: Phí vận chuyển hàng lẻ
Cân nặng (Kg) | Hà Nội (Đ/Kg) | Hồ Chí Minh (Đ/Kg) |
---|---|---|
Dưới 50kg | 24.000 | 30.000 |
Từ 50kg - 100kg | 23.000 | 29.000 |
Từ 100kg - 150kg | 22.000 | 28.000 |
Lưu ý: Đơn hàng dưới 0,5kg làm tròn lên 0,5kg. Trên 0,5kg giữ nguyên cân.
2.3: Phí vận chuyển hàng lô > 100kg
Cân nặng (Kg) | Hà Nội (Đ/Kg) | Hồ Chí Minh (Đ/Kg) |
---|---|---|
Từ 150kg - 250kg | 15.000 | 21.000 |
Từ 250kg - 500kg | 14.000 | 20.000 |
Từ 500kg - 1 tấn | 13.000 | 19.000 |
Từ 1 tấn - 2 tấn | 12.000 | 18.000 |
Trên 2 tấn | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý: Hàng lô là lô hàng về kho Trung Quốc tại một thời điểm với tổng cân đơn hàng >150kg (Không áp dụng đối với các mặt hàng khó đi như hàng nhạy cảm, hàng fake, hàng cấm,...)
2.4: Bảng giá vận chuyển hàng nặng - gọn
Cân nặng (Kg) | Hà Nội (Đ/Kg) | Hồ Chí Minh (Đ/Kg) |
---|---|---|
Từ 150 - 300kg | 10.000 | 15.000 |
Trên 300 - 500kg | 9.000 | 14.000 |
Từ 500 - 1000kg | 8.000 | 13.000 |
Từ 1 tấn - 3 tấn | 7.000 | 12.000 |
Trên 3 tấn | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý: Áp dụng với lô hàng đạt Tỉ lệ cân/khối từ 500-1000. Ví dụ: đơn hàng nặng 543kg, 1 khối. Lấy 543/1 = 543 (đạt tỉ lệ áp dụng). Không áp dụng với các mặt hàng khó đi như hàng nhạy cảm, hàng fake, hàng cấm,...
2.5: Phí vận chuyển tính theo khối
Thể tích (m3) | Hà Nội (Đ/m3) | Hồ Chí Minh (Đ/m3) |
---|---|---|
Dưới 3 khối | 2.600.000 | 3.100.000 |
Từ 3 - 5 khối | 2.500.000 | 3.000.000 |
Từ 5 - 10 khối | 2.400.000 | 2.900.000 |
Từ 10 - 15 khối | 2.300.000 | 2.800.000 |
Từ 15 - 20 khối | 2.200.000 | 2.700.000 |
Trên 20 khối | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý: Quy định đối với hàng nhẹ công kềnh. Áp dụng đối với các mặt hàng có trọng lượng nhỏ hơn thể tích.
2.6: Bảng giá vận chuyển chính ngạch.
Tổng phí nhập khẩu = Phí dịch vụ + Phí vận chuyển + VAT + Thuế nhập khẩu (nếu có).
Trọng lượng (kg) | Hà Nội (VND/kg) | Hồ Chí Minh (VND/kg) |
Từ 100kg - 300kg | 10.000 | 12.000 |
Từ 300kg - 500kg | 8.000 | 10.000 |
Từ 500kg - 1 tấn | 7.000 | 9.000 |
Từ 1 tấn - 3 tấn | 6.000 | 8.000 |
Trên 3 tấn | Liên Hệ | Liên Hệ |
Khối lượng (VND/khối) | Hà Nội (VND/khối) | Hồ Chí Minh (VND/khối) |
Dưới 5 khối | 1.500.000 | 2.000.000 |
Từ 5 khối - 10 khối | 1.300.000 | 1.800.000 |
Từ 10 khối - 20 khối | 1.200.000 | 1.700.000 |
Trên 20 khối | Liên Hệ | Liên Hệ |
Công ty TNHH Kinh doanh thương mại và Xuất nhập khẩu Minh Khôi
Để lại thông tin tư vấn